Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng mười 31, 2024
Mục Lục Bài Viết
Theo thống kê của ngành y tế, mỗi năm Việt Nam ghi nhận hơn 17.000 ca mắc mới, chiếm khoảng 10% tổng số ca ung thư. Tỉ lệ tử vong do bệnh này đứng thứ 3 trong các loại ung thư, với hơn 15.000 trường hợp tử vong mỗi năm, chiếm khoảng 12%. Điều đáng lo ngại là 70% bệnh nhân ung thư dạ dày được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi bệnh đã tiến triển do thiếu các triệu chứng rõ ràng và dễ nhầm lẫn với viêm dạ dày hoặc loét dạ dày.
Ung thư dạ dày bắt đầu khi các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường. Sự thay đổi này thường bắt đầu từ một vài tế bào và dần dần lan rộng, tạo thành các khối u dạng chồi sùi hoặc dạng loét. Quá trình này có thể diễn ra trong thời gian dài, từ vài tháng đến vài năm.
Ung thư dạ dày thường tiến triển âm thầm trong thời gian dài và không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nên việc tầm soát sớm là rất quan trọng. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khu vực nào của dạ dày, tuy nhiên, vị trí thường gặp nhất là phần chính của dạ dày (thân dạ dày) và khu vực giao nhau giữa dạ dày và thực quản (ống dẫn thức ăn từ miệng xuống dạ dày).
Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất trên thế giới và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Ung thư dạ dày được phân loại thành 5 giai đoạn dựa trên mức độ tổn thương, bao gồm:
Theo các chuyên gia y tế, Việt Nam nằm trong top 20 quốc gia có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao nhất thế giới. Tình trạng đáng lo ngại là tỷ lệ mắc bệnh này đang gia tăng và ngày càng trẻ hóa, thậm chí những người dưới 40 tuổi cũng có nguy cơ mắc bệnh cao.
Ung thư dạ dày có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, do đó việc kiểm tra và tầm soát định kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện bệnh sớm. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên tới 70%.
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ, 90 – 95% tất cả các loại ung thư dạ dày là ung thư biểu mô tuyến.
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp sàng lọc và chẩn đoán ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày. Bên cạnh việc kiểm tra các chỉ số tế bào máu, chức năng gan, thận, và chất điện giải, xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh ung thư dạ dày.
Thông qua phân tích mẫu máu, các chỉ số và chất chỉ điểm ung thư như CA 72-4, CEA và CA 19-9 được xác định liên quan đến ung thư dạ dày. Việc đo lường những chỉ số này giúp đánh giá sự bất thường và nguy cơ mắc bệnh. Sử dụng xét nghiệm máu để phát hiện sớm những bất thường này có thể tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện khả năng sống sót cho bệnh nhân ung thư dạ dày.
Xét nghiệm máu có thể phát hiện các chỉ điểm ung thư dạ dày, nhưng không phải tất cả bệnh nhân ung thư dạ dày đều có nồng độ các chất chỉ điểm tăng cao. Hơn nữa, một số bệnh lý khác cũng có thể tăng nồng độ các chất chỉ điểm này. Nếu nghi ngờ ung thư dạ dày, người bệnh cần thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung để xác định chính xác tình trạng sức khỏe của mình.
Xét nghiệm máu có thể phát hiện các dấu hiệu ung thư dạ dày thông qua việc kiểm tra các chỉ số marker điển hình như CA 72-4, CEA và CA 19-9. Nếu các chỉ số này tăng cao bất thường, đó có thể là dấu hiệu nghi ngờ ung thư dạ dày.
CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một loại protein được sản xuất bởi các tế bào ung thư và một số tế bào bình thường trong cơ thể. Xét nghiệm CEA đo lượng protein này trong máu. Mặc dù không phải là xét nghiệm sàng lọc ung thư duy nhất, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, theo dõi quá trình điều trị và đánh giá tiên lượng ở một số loại ung thư, như ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư tuyến tụy,…
Sau khi điều trị ung thư, bác sĩ thường xuyên theo dõi mức CEA để đánh giá hiệu quả điều trị. Nếu mức CEA giảm sau điều trị, đó là một dấu hiệu tích cực. Ngược lại, nếu mức CEA tăng trở lại, có thể cho thấy ung thư đã tái phát hoặc di căn. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nồng độ CEA thường duy trì ở mức 0-5ng/ml.
CA 72-4 là một loại protein đặc biệt, thường được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày. Khi cơ thể có tế bào ung thư, chúng sẽ sản xuất và giải phóng một lượng lớn CA 72-4 vào máu. Vì vậy, xét nghiệm CA 72-4 giúp đo lượng protein này trong máu để đánh giá nguy cơ mắc ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày.
Mặc dù không phải là xét nghiệm duy nhất để chẩn đoán ung thư dạ dày, nhưng kết quả xét nghiệm CA 72-4 cao có thể là dấu hiệu cảnh báo sự hiện diện của khối u. Nồng độ CA 72-4 bình thường ở người trưởng thành là ≤ 6 Ul/ml.
CA 19-9 là một chỉ số quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư dạ dày. Xét nghiệm CA 19-9 có thể phát hiện các bất thường ở bệnh nhân và giúp đánh giá nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Ở người bình thường, nồng độ CA 19-9 thường dưới 37 Ul/ml.
Xét nghiệm công thức máu (Full Blood Count – FBC) là một xét nghiệm thường quy, được thực hiện để đánh giá tổng quan về tình trạng máu của bạn. Xét nghiệm bao gồm việc đánh giá các chỉ số huyết học và sinh hóa tổng quát.
Bằng cách theo dõi những thay đổi trong các chỉ số này, xét nghiệm có thể phát hiện các bất thường và gợi ý nguy cơ ung thư dạ dày. Một số chỉ số quan trọng được theo dõi trong xét nghiệm máu toàn diện bao gồm: số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; chức năng gan và thận; các chỉ số vi khuẩn và các yếu tố khác.
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc và chẩn đoán sớm ung thư dạ dày. Việc sử dụng xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện những bất thường sớm, đánh giá nguy cơ mắc bệnh và tăng cơ hội điều trị thành công, từ đó nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
Kết quả xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu (FBC) có thể có sự chênh lệch nhỏ giữa các phòng xét nghiệm và thậm chí giữa nam và nữ. Do đó, kết quả xét nghiệm nên được xem xét một cách toàn diện và không nên dựa hoàn toàn vào một con số cụ thể.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.