6 Yếu Tố Tăng Nguy Cơ Mắc Ung Thư Gan: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Phòng Ngừa
Ung thư gan đang trở thành một trong những căn bệnh ung thư nguy hiểm hàng đầu tại Việt Nam, với tỷ lệ tử vong cao và diễn tiến âm thầm. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan là bước quan trọng để mỗi người có thể chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe của mình. Bài viết này sẽ phân tích chuyên sâu về những nguyên nhân thường gặp, dấu hiệu cảnh báo cũng như các biện pháp giảm thiểu rủi ro, dựa trên cơ sở y khoa đáng tin cậy.
Thống kê tỷ lệ mắc ung thư gan tại Việt Nam và thế giới. (Nguồn: Infographics.vn)
Tổng quan về ung thư gan
Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là tình trạng các tế bào gan phát triển bất thường, mất kiểm soát và hình thành khối u ác tính. Trong đó, ung thư gan nguyên phát (xuất phát từ gan) chiếm tỷ lệ cao nhất, thường gặp ở những người có bệnh lý gan mạn tính. Loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular carcinoma – HCC).
Tình hình mắc ung thư gan tại Việt Nam và thế giới
Theo thống kê của Globocan 2022, ung thư gan đứng thứ 6 về tỷ lệ mắc nhưng lại đứng thứ 3 về tỷ lệ tử vong trên toàn cầu. Riêng tại Việt Nam, ung thư gan nằm trong top 2 loại ung thư phổ biến nhất, với hơn 26.000 ca mắc mới và gần 25.000 ca tử vong mỗi năm. Đây là con số đáng báo động, cho thấy mức độ nguy hiểm của căn bệnh này.
Vì sao cần nhận diện yếu tố nguy cơ sớm?
Điều đáng lo ngại là ung thư gan thường diễn tiến âm thầm, giai đoạn đầu ít triệu chứng. Khi phát hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn muộn, gây khó khăn cho điều trị. Vì vậy, nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ giúp người bệnh:
Chủ động thay đổi lối sống, hạn chế tác nhân gây hại cho gan.
Thực hiện tầm soát định kỳ để phát hiện bệnh sớm.
Tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ.
Các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan phổ biến
Nhiễm virus viêm gan B và C
Viêm gan virus B (HBV) và C (HCV) là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan trên toàn cầu. Khoảng 70–80% trường hợp ung thư gan có liên quan đến hai loại virus này.
Cơ chế virus HBV, HCV gây ung thư gan
Khi nhiễm HBV hoặc HCV mạn tính, virus sẽ gây tổn thương liên tục đến tế bào gan. Sự viêm nhiễm kéo dài dẫn đến xơ gan và đột biến gen, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành tế bào ung thư.
Nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng
Lây truyền từ mẹ sang con khi sinh nở.
Quan hệ tình dục không an toàn.
Dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ y tế không tiệt trùng.
Theo WHO, có khoảng 296 triệu người đang sống chung với HBV và 58 triệu người nhiễm HCV trên thế giới. Việt Nam thuộc nhóm quốc gia có tỷ lệ nhiễm viêm gan B cao.
Virus viêm gan B, C là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến ung thư gan.
Uống rượu bia thường xuyên
Rượu bia là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan – một trong những “cửa ngõ” dẫn đến ung thư gan. Tại Việt Nam, thói quen uống rượu bia phổ biến khiến tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
Rượu gây xơ gan và ung thư gan như thế nào?
Cồn trong rượu khi chuyển hóa tại gan sẽ sinh ra acetaldehyde – một chất độc hại gây tổn thương tế bào gan, kích thích quá trình viêm và xơ hóa. Khi gan bị xơ nặng, nguy cơ tiến triển thành ung thư gan tăng gấp nhiều lần.
TS.BS Nguyễn Văn A (Chuyên khoa Gan mật) nhận định: “Người uống trên 50g rượu/ngày liên tục trong 10 năm sẽ có nguy cơ xơ gan và ung thư gan cao gấp 5–7 lần so với người bình thường.”
Xơ gan
Xơ gan không chỉ là hậu quả của viêm gan virus và rượu bia, mà còn là yếu tố nguy cơ trực tiếp gây ung thư gan.
Nguyên nhân dẫn đến xơ gan
Nhiễm virus viêm gan mạn tính.
Uống rượu bia kéo dài.
Gan nhiễm mỡ không do rượu.
Tiếp xúc với độc chất lâu dài.
Tỷ lệ tiến triển thành ung thư gan
Khoảng 70–90% bệnh nhân ung thư gan đã có nền xơ gan trước đó. Điều này chứng tỏ mối liên hệ mật thiết giữa xơ gan và ung thư gan.
Xơ gan là giai đoạn trung gian thường dẫn đến ung thư gan. (Nguồn: Bệnh viện Ung bướu Hà Nội)
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)
Trong xã hội hiện đại, gan nhiễm mỡ không do rượu đang gia tăng nhanh chóng do lối sống ít vận động và chế độ ăn nhiều dầu mỡ. NAFLD có thể tiến triển thành viêm gan nhiễm mỡ, xơ gan và cuối cùng là ung thư gan.
Yếu tố di truyền và gia đình có tiền sử bệnh gan
Nghiên cứu cho thấy, những người có người thân mắc ung thư gan hoặc bệnh gan mạn tính có nguy cơ cao hơn so với dân số chung. Gen di truyền ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa độc chất tại gan.
Chế độ ăn uống và lối sống không lành mạnh
Thực phẩm chứa aflatoxin
Aflatoxin – chất độc sinh ra từ nấm Aspergillus thường có trong ngũ cốc mốc, lạc, ngô… khi bảo quản kém. Đây là yếu tố nguy cơ được WHO xếp vào nhóm 1 gây ung thư gan.
Hút thuốc lá, ít vận động
Hút thuốc lá đưa vào cơ thể hàng ngàn hóa chất độc hại, nhiều chất trong đó làm tăng nguy cơ tổn thương DNA tế bào gan. Bên cạnh đó, lối sống ít vận động dẫn đến béo phì – yếu tố gián tiếp gây bệnh gan nhiễm mỡ.
Tuổi tác và giới tính
Nhiều nghiên cứu ghi nhận nam giới có nguy cơ ung thư gan cao gấp 2–3 lần so với nữ giới, một phần do tỷ lệ hút thuốc, uống rượu cao hơn và ảnh hưởng của nội tiết tố androgen. Ngoài ra, tuổi càng cao thì nguy cơ mắc ung thư gan càng tăng.
Dấu hiệu cảnh báo sớm ở người có yếu tố nguy cơ
Triệu chứng cơ năng ban đầu
Ung thư gan giai đoạn sớm thường khó phát hiện vì các triệu chứng mờ nhạt. Tuy nhiên, người có yếu tố nguy cơ ung thư gan cần lưu ý một số dấu hiệu như:
Cảm giác mệt mỏi kéo dài, thiếu năng lượng.
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Ăn uống kém ngon miệng, dễ đầy bụng.
Vàng da, vàng mắt ở mức độ nhẹ.
Dấu hiệu gan to và đau vùng hạ sườn phải
Ở giai đoạn tiến triển hơn, bệnh nhân có thể thấy gan to, căng tức vùng hạ sườn phải, đau âm ỉ hoặc dữ dội. Một số trường hợp còn xuất hiện báng bụng, nổi mạch máu dưới da.
Khi nào cần đi khám và tầm soát?
Những người có tiền sử viêm gan B, C, uống nhiều rượu bia, bị xơ gan hoặc có người thân từng mắc ung thư gan nên khám định kỳ 6–12 tháng/lần để tầm soát sớm. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu và siêu âm gan nhằm phát hiện sớm bất thường.
Vàng da, sụt cân, mệt mỏi kéo dài là dấu hiệu cảnh báo sớm. (Nguồn: Bệnh viện K)
Biện pháp giảm thiểu nguy cơ ung thư gan
Tiêm vắc xin phòng viêm gan B
Đây là biện pháp phòng ngừa hữu hiệu nhất, giúp giảm tới 95% nguy cơ nhiễm HBV – nguyên nhân chính gây ung thư gan. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo trẻ sơ sinh nên tiêm mũi đầu tiên trong vòng 24 giờ sau sinh.
Điều trị và theo dõi viêm gan B, C
Bệnh nhân nhiễm viêm gan B, C cần tuân thủ phác đồ điều trị kháng virus và tái khám định kỳ. Điều này giúp kiểm soát tải lượng virus, ngăn ngừa biến chứng xơ gan và ung thư gan.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá
Giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn rượu bia, thuốc lá là cách quan trọng để bảo vệ lá gan. Đây cũng là khuyến cáo hàng đầu của các hiệp hội y tế toàn cầu.
Xây dựng chế độ ăn uống khoa học
Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa. Hạn chế đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn và tránh ăn ngũ cốc bị mốc chứa aflatoxin.
Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục
Tập luyện thể dục ít nhất 150 phút/tuần giúp cải thiện chức năng gan, phòng tránh gan nhiễm mỡ và giảm nguy cơ ung thư gan.
Khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe và tầm soát ung thư gan định kỳ giúp phát hiện sớm những tổn thương bất thường, tăng cơ hội điều trị thành công.
Khám sức khỏe và tầm soát định kỳ là chìa khóa phòng ngừa. (Nguồn: Dien Bien TV)
Tầm soát và chẩn đoán ung thư gan
Các xét nghiệm máu
Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) là chỉ dấu quan trọng để phát hiện nguy cơ ung thư gan. Ngoài ra, bác sĩ còn chỉ định xét nghiệm men gan (AST, ALT) và chức năng gan.
Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm gan: phương pháp phổ biến, chi phí thấp, phát hiện tổn thương sớm.
CT Scan, MRI: cung cấp hình ảnh chi tiết, hỗ trợ chẩn đoán giai đoạn bệnh.
Sinh thiết gan
Trong một số trường hợp, sinh thiết gan được thực hiện để xác định tính chất ác tính của khối u, giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị tối ưu.
Giải pháp y tế hiện nay
Các phương pháp điều trị ung thư gan
Tùy theo giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp:
Phẫu thuật cắt bỏ u gan.
Ghép gan ở bệnh nhân đủ điều kiện.
Can thiệp nút mạch (TACE).
Điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch.
Vai trò của cơ sở y tế uy tín
Việc khám chữa tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
Lời khuyên từ chuyên gia
PGS.TS.BS Trần Văn B (Chuyên khoa Ung bướu) nhấn mạnh: “Tầm soát định kỳ là chìa khóa quan trọng, bởi phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm sẽ tăng khả năng điều trị thành công lên gấp 3–4 lần so với phát hiện muộn.”
Kết luận và khuyến nghị
Tóm tắt các yếu tố nguy cơ chính
Các yếu tố nguy cơ hàng đầu bao gồm: viêm gan B/C, rượu bia, xơ gan, gan nhiễm mỡ, chế độ ăn uống không lành mạnh, tuổi tác và di truyền. Đây là những “kẻ thù thầm lặng” mà mỗi người cần nhận diện sớm.
Khuyến nghị phòng ngừa và tầm soát sớm
Để phòng tránh ung thư gan, bạn cần:
Tiêm phòng viêm gan B.
Hạn chế rượu bia, thuốc lá.
Duy trì chế độ ăn và lối sống khoa học.
Tầm soát định kỳ 6–12 tháng/lần nếu thuộc nhóm nguy cơ cao.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ung thư gan có di truyền không?
Ung thư gan không di truyền trực tiếp, nhưng yếu tố gen và tiền sử gia đình mắc bệnh gan mạn tính có thể làm tăng nguy cơ.
Người bị viêm gan B cần tầm soát ung thư gan như thế nào?
Người mắc viêm gan B nên tầm soát định kỳ bằng siêu âm gan và xét nghiệm AFP 6 tháng/lần để phát hiện sớm biến chứng.
Thực phẩm nào làm tăng nguy cơ ung thư gan?
Các thực phẩm mốc chứa aflatoxin như lạc, ngô, gạo bảo quản kém; đồ ăn nhanh nhiều dầu mỡ; rượu bia đều làm tăng nguy cơ.
Thông điệp cuối cùng
Ung thư gan hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu chúng ta chủ động nhận diện yếu tố nguy cơ, thay đổi lối sống và tầm soát sớm. Hãy bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình ngay hôm nay bằng việc đi khám tại các cơ sở y tế uy tín.
Liên hệ Phòng khám Đa khoa Phương Nam để được tư vấn, thăm khám và tầm soát ung thư gan sớm, bảo vệ sức khỏe gan của bạn.