Bảng Tính Calo Cho Người Giảm Cân Đầy Đủ Và Chi Tiết

Trang chủ > Chuyên khoa > Khoa khác > Y học dự phòng > Bảng Tính Calo Cho Người Giảm Cân Đầy Đủ Và Chi Tiết

Tham vấn y khoa: Bác sĩ Nguyễn Văn Hòa | Tác giả: Duyên Nguyễn Ngày đăng: Tháng 10 7, 2023

Bảng tính Calo cho người giảm cân cung cấp mức Calo chi tiết của từng loại món ăn phổ biến. Với công cụ này, bạn sẽ dễ dàng lên được thực đơn phù hợp với tình trạng của bản thân. Hãy cùng Đa khoa Phương Nam tìm hiểu bảng tính Calo cho những đối tượng muốn giảm cân trong bài viết dưới đây nhé!

Calo là gì và ảnh hưởng đến quá trình giảm cân như thế nào?

Bảng tính Calo cho người giảm cân giải thích lượng Calo trong thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Nạp Calo hàng ngày là cần thiết để duy trì sự sống, nhưng thừa lượng Calo có thể dẫn đến tình trạng tăng cân.

Calo là gì và ảnh hưởng đến quá trình giảm cân như thế nào?
Bảng tính Calo cho người giảm cân sẽ giải thích lượng Calo trong thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể

Cách tiêu thụ Calo có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Ví dụ, việc nạp 150 Calo thông qua một viên sô-cô-la nhỏ khác biệt hoàn toàn so với việc nạp 30 cốc rau diếp lớn. Khi cân nhắc việc giảm cân, sự chú ý đến lượng Calo là điều cần thiết. Quyết định ăn kiêng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn có hiểu biết về Calo. 

Calo là gì? Calo tốt hay xấu?

Calo là một đơn vị đo lường năng lượng và bạn có thể gặp một số khái niệm khác liên quan như kcal hoặc Calories, tất cả chúng đều đại diện cho cùng một đơn vị đo lường. Ban đầu, Calo được định nghĩa là lượng nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của 1 gram nước lên 1 độ C. Tuy nhiên, Calo thường được liên kết chặt chẽ với thực phẩm trong sử dụng hàng ngày.

Hầu hết mọi loại thực phẩm chúng ta ăn đều có chứa một số lượng Calo. Mọi hoạt động trong cơ thể, từ ngồi yên trên ghế đến việc chạy marathon, đều đòi hỏi năng lượng dưới dạng Calo để duy trì.

Calo là gì? Calo tốt hay xấu?
Calo có mối liên hệ tới cân bằng dinh dưỡng

Calo không chỉ đơn giản là đo lường năng lượng của thực phẩm mà nó còn liên quan đến khái niệm cân bằng dinh dưỡng. Một món ăn có nhiều Calo có thể được coi là tốt nếu chứa nhiều dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như Vitamin, khoáng chất, Protein và chất xơ. Ngược lại, những món ăn có nhiều Calo nhưng thiếu cân bằng dinh dưỡng, chứa nhiều chất có hại như dầu mỡ, chất béo công nghiệp, thường được gọi là “Calo rỗng,” mặc dù chúng có lượng Calo cao.

Calo là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể và hỗ trợ cả hoạt động thể chất lẫn tinh thần. Tuy nhiên, cách chúng ta tiêu thụ Calo có thể làm cho chúng trở nên có hại. Hai ví dụ điển hình là việc thường xuyên tiêu thụ Calo rỗng và tiêu thụ quá nhiều Calo so với nhu cầu của cơ thể.

Mối quan hệ giữa Calo và cân nặng

Calo trong thực phẩm cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu bạn tiêu thụ quá nhiều Calo, dẫn đến thừa Calo, thì bạn sẽ tăng cân. Lượng Calo thừa sẽ được cơ thể lưu trữ dưới dạng mỡ. Trong một lượng nhất định, mỡ dự trữ có ích đối với sức khỏe. Nhưng khi vượt quá nhu cầu thực tế của cơ thể, đó có thể là một yếu tố gây ra các bệnh nguy hiểm cho sức khỏe.

Nguyên tắc cơ bản của việc giảm cân là đốt cháy Calo. Calo này được tiêu hao thông qua các hoạt động hàng ngày, thể chất và vận động. Nếu bạn tiêu hao ít Calo qua một số hoạt động như ngủ, tắm, đọc sách hoặc làm việc văn phòng, thì bạn sẽ cần tiêu tốn một lượng Calo cao hơn thông qua việc tập thể dục. 

Mối quan hệ giữa Calo và cân nặng
Calo và cân nặng có mối liên hệ mật thiết với nhau

Sự cân bằng giữa Calo được nạp vào và Calo tiêu hao được gọi là cân bằng nhiệt lượng. Đây có thể được xem như một cây cân. Khi lượng Calo bạn tiêu thụ từ thực phẩm bằng với lượng Calo bạn tiêu hao qua hoạt động thể chất hàng ngày, bạn sẽ duy trì cân nặng hiện tại. Nếu bạn tiêu thụ ít Calo hơn so với lượng Calo cơ thể tiêu hao, bạn sẽ giảm cân. Sử dụng Calo như một chỉ số để quản lý quá trình giảm cân có thể giúp bạn duy trì một kế hoạch giảm cân khoa học và lành mạnh.

Một ngày cần bao nhiêu Calo để giảm cân?

Tính toán và giảm lượng Calo là một phương pháp thực tế, an toàn để giảm cân. Không có một con số cụ thể cho việc bạn nên ăn mỗi ngày để giảm cân. Quan trọng là đảm bảo rằng bạn tiêu thụ nhiều Calo hơn so với lượng Calo bạn ăn vào. Mức Calo cần để giảm cân hàng ngày có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố như giới tính, cân nặng và chiều cao của bạn. Có một số công cụ giúp bạn tính toán tương đối lượng Calo cần thiết.

Chỉ số BMR (tỷ lệ trao đổi chất cơ bản) là một trong những công cụ này. Công thức chuẩn để tính BMR có thể được thực hiện như sau:

  • Nam giới: 66 + (6,2 x cân nặng) + (12,7 x chiều cao) – (6,76 x tuổi) = BMR cho nam.
  • Nữ giới: 655,1 + (4,35 x cân nặng) + (4,7 x chiều cao) – (4,7 x tuổi) = BMR cho nữ.

Cân nặng được tính bằng pound (lbs) và chiều cao được tính bằng inch. Có thể chuyển đổi các đơn vị này sang các đơn vị thường dùng ở Việt Nam bằng cách sử dụng công thức: Pound = kg x 2,2046 và 1 inch = 2,54 cm.

Sau đó, bạn sẽ xác định hệ số vận động hàng ngày của mình. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 1,2: Người ít vận động, không tập thể dục.
  • 1,375: Người vận động tương đối (1 – 3 ngày tập thể dục/tuần).
  • 1,725: Người vận động nhiều (6 – 7 ngày tập thể dục/tuần).
  • 1,9: Người vận động nặng (ví dụ: công việc lao động nặng hoặc vận động viên thể thao).

Tiếp theo, bạn sẽ tính toán số Calo cần thiết để duy trì cân nặng hiện tại bằng cách nhân BMR với hệ số vận động hàng ngày của bạn.

Ví dụ: BMR x Hệ số vận động hàng ngày = Calo cần để duy trì cân nặng hiện tại.

Căn cứ vào kết quả này, bạn có thể điều chỉnh lượng Calo bạn tiêu thụ và tiêu hao để đạt được mục tiêu giảm cân của mình.

Một ngày cần bao nhiêu Calo để giảm cân?
Cần đảm bảo lượng Calo bạn tiêu thụ nhiều hơn lượng Calo nạp vào nếu muốn giảm cân

Calo có trong thực phẩm nào?

Bảng tính Calo cho người giảm cân vô cùng quan trọng và hữu ích nếu muốn lấy lại vóc dáng nhanh chóng. Vì vậy biết được hàm lượng Calo trong mỗi thực phẩm sẽ giúp bạn xây dựng thực đơn ăn kiêng hiệu quả.

Có ba loại chất chính sau đây cung cấp Calo cần thiết cho cơ thể: Protein, Carbohydrate và Lipid (chất béo). Trong đó, Protein với Carbohydrate cung cấp 4 Calo cho mỗi gram, trong khi lipid chứa 9 Calo cho mỗi gram. Các loại thực phẩm khác nhau có hàm lượng Calo khác nhau do chúng chứa các loại chất dinh dưỡng này ở tỷ lệ và số lượng khác nhau.

Calo có trong thực phẩm nào?
Protein, Carbohydrate và Lipid (chất béo) là ba loại chất chính sau đây cung cấp Calo cần thiết cho cơ thể

Vì chất béo chứa nhiều Calo hơn, nên các chế độ ăn lành mạnh thường hạn chế hàm lượng chất béo. Tuy nhiên, cũng có một số loại chất béo có lợi cho sức khỏe, chúng tác động tích cực đối với cơ thể như duy trì sức khỏe tim mạch và tăng hiệu suất hoạt động của não bộ. Trong khi đó, Carbohydrate, mặc dù cung cấp ít Calo hơn, nhưng cũng cần phải dùng một cách cân đối do việc tiêu thụ Carbohydrate không cân bằng có thể làm tăng đường huyết.

Mặc dù 1 Calo có giá trị như nhau đối với tất cả các loại thực phẩm, nguồn Calo từng loại thực phẩm có ảnh hưởng đến cơ thể khác nhau. Ví dụ, Calo từ Protein có ích cho việc xây dựng cơ bắp và giảm cân vì tăng khối lượng cơ bắp cũng tăng cường hoạt động thể chất, tiêu thụ Calo nhiều hơn. Trong khi đó, Calo từ chất xơ giúp tạo cảm giác no lâu, làm giảm nhu cầu về Calo đồng thời có hiệu quả trong việc giảm cân.

Bảng tính Calo cho người giảm cân

Đã hiểu rõ tầm quan trọng của Calo đối với cơ thể thì bạn không thể thiếu bảng tính Calo cho người giảm cân. Công cụ này cung cấp thông tin về số Calo trong từng loại thực phẩm. Mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác 100%, đây vẫn là một phương pháp hữu ích để bạn tính toán và duy trì sự cân bằng về năng lượng trong các bữa ăn hàng ngày của mình.

Dưới đây là bảng tính Calo cho người giảm cân bao gồm thông tin về các loại thực phẩm, món ăn, bánh mì và trái cây.

Bảng tính Calo trong loại thịt/ hải sản/ trứng

Calo trong các loại thịt
Thực phẩm Calo/100 gram Thực phẩm Calo/100 gram
Thịt bò 250 Sữa tươi 42
Thịt lợn 216 Phô mai 402
Đùi gà 214 Váng sữa 375
Ức gà 129 Whey Protein 420
Cá hồi 208 Đậu phụ 68
Cá thu 215 Sò điệp 111
Thịt cừu 294 Mỡ cá 405
Cá ngừ 129 Mỡ heo 895
Tôm 99 Mỡ gà 652
Mực 215 Bơ động vật 716
Hàu 199 Trứng chim cút 142
Cua biển 97 Ngao 92
Chim bồ câu 213 Bơ lạc 588
Trứng gà 155 Gạo trắng 71
Trứng vịt 170 Yến mạch 67
Bảng tính Calo cho người giảm cân
Đừng quên bổ sung thịt/ hải sản/ trứng vào thực đơn ăn kiêng nhé!

Bảng tính Calo trong các loại rau củ

Calo trong các loại rau củ
Thực phẩm Calo/100 gram Thực phẩm Calo/100 gram
Bắp cải 24 Củ cải 14
Cà rốt 41 Rau mồng tơi 28
Khoai tây 76 Cải xoong 27
Nấm rơm 22 Rau chân vịt 32
Bông cải xanh 33 Bí đỏ 76
Cà chua 17 Nấm kim châm 29
Khoai lang 85 Khoai sọ 64
Rau muống 30 Dọc mùng 15
Cải thảo 25 Bí xanh 49
Ớt chuông 40 Bầu 38
Cải xanh 20 Đậu cô ve 97
Su hào 27 Rau dền 24
Xà lách 15 Đậu đen 86
Hoa lơ trắng 25 Đậu nành 92
Cần tây 19 Cải thìa 27

 

Bảng tính Calo trong các loại rau củ
Rau củ rất tốt cho người muốn giảm cân

Bảng tính Calo trong các món ăn sáng

Calo trong các món ăn sáng
Thức ăn Số lượng Calo Chất béo Đường Đạm Chất xơ
Bánh canh cua 1 tô 379 8,4 54,3 21,4 2,19
Bánh canh giò heo 1 tô 483 23,6 54,3 19 1,01
Bánh canh thịt gà 1 tô 346 11,1 48,5 12,8 1
Bánh canh thịt heo 1 tô 322 8,5 48,5 12,8 1
Bột chiên 1 tô 443 25,8 39,5 13,2 0,55
Bún bò Huế 1 tô 662 30,6 56,4 30,2 2,76
Bún mắm 1 tô 480 15,5 56,8 28,2 3,26
Bún măng 1 tô 485 19,5 56,5 20,9 4,21
Bún mọc 1 tô 514 19,4 56,5 28,1 2,83
Bún riêu cua 1 tô 414 12,2 58 17,8 2,76
Bún ốc 1 tô 531 17,2 65,5 28,4 2,73
Bún chả 1 tô 598 21,16 77,9 24 2,72
Canh bún 1 tô 296 6,9 44,6 13,6 1,55
Cháo đậu đỏ 1 tô 322 11,8 43,7 10,6 2,42
Cháo vịt 1 tô 930 60,3 47,1 50,2 2,63
Cháo huyết 1 tô 322 8,9 40,8 22,1 0,84
Cháo lòng 1 tô 412 13,5 41,7 30,8 0,84
Hoàng thánh 1 tô 248 7,4 31,7 12,3 1,26
Hủ tiếu bò khô 1 tô 538 26 41,6 34,2 1,29
Hủ tiếu mì 1 tô 410 12,8 56,9 16,7 1,36
Hủ tiếu xào 1 tô 646 25,5 62,8 41,4 1,67

 

Bảng tính Calo trong các món ăn sáng
1 tô bánh canh giò heo thường chứa 483 Calo

Bảng tính Calo trong các món ăn trưa

Calo trong các món ăn trưa
Thức ăn Số lượng Calo Chất béo Đường Đạm Chất xơ
Cơm trắng 1 bát 200 0,6 44,2 4,6 0,23
Bầu xào trứng 1 đĩa 109 8,5 4 4 1,3
Bò bía 3 cuốn 93 4,3 7,7 5,8 0,47
Bò cuốn lá lốt 8 cuốn 841 12,5 133,1 49 6,86
Cá bạc má chiên 1 con 135 9,1 0 13,1 0
Cá bạc má kho 1 con 167 5,3 8,7 21,1 0,04
Cá chim chiên 1 con 111 7,6 0 10,5 0
Cá hú kho 1 lát cá 184 9,7 8,7 15,6 0,04
Cá lóc chiên 1 lát cá 169 12,2 0 14,9 0
Cá lóc kho 1 lát cá 131 3,8 8,7 15,7 0,04
Cá ngừ kho 1 lát cá 122 1,8 8,7 17,7 0,04
Ca trê chiên 1 con 219 18,9 0 12,4 0
Cá viên kho 10 viên nhỏ 100 2,8 3,5 15,1 0,01
Canh bắp cải 1 bát nhỏ 37 2,1 2,8 1,8 0,82
Canh bầu 1 bát nhỏ 30 2,1 1,5 1,2 0,52
Canh bí đao 1 bát nhỏ 29 1,1 1,3 1,2 0,64
Canh bí rợ 1 bát nhỏ 42 3,1 1,1 1,7 0,9
Canh cải ngọt 1 bát nhỏ 30 2,1 1,1 1,7 0,9
Canh cà chua 1 bát nhỏ 29 1,1 2,9 1,9 1,19
Chả lụa kho 1 khoanh 102 4,6 3,5 11,7 0,01
Gà kho gừng 1 đĩa 301 19,9 10,3 21,9 0,91

 

Bảng tính Calo trong các món ăn trưa
1 đĩa gà kho gừng chứa 301 Calo

Bảng tính Calo trong các món ăn chay

Calo trong các món ăn chay
Thức ăn Số lượng Calo Chất béo Đường Đạm Chất xơ
Bánh bao chay 2 cái 220 4,7 35 10,5 0,61
Xúp lơ xào 1 đĩa 142 6,3 14,6 6,7 2,8
Bún bò Huế 1 tô 479 16 65,3 18,6 3,3
Bún riêu 1 tô 482 16,8 66 16,5 3,4
Bún thịt nướng 1 tô 451 13,7 33,4 6,7 0,64
Bún xào 1 đĩa 570 28 56 23,4 2,17
Cà chua nhồi thịt 2 trái 131 7,2 9,2 7,3 0,78
Cá mòi khô 1 đĩa 105 5 10,8 4,3 2,9
Cà ri 1 tô 278 11,4 36 7,8 1,86
Cà tím nướng 1 đĩa 33 0 6,8 1,5 2,25
Canh chua 1 tô 37 1 5,2 1,7 1,18
Canh kiềm 1 tô 291 13,1 0 37,7 5,4
Canh khổ hoa hầm 1 tô 88 4 8,3 4,5 1,13
Canh rau ngót 1 tô 23 1,4 1,1 1,6 0,63
Cơm chiên dương châu 1 đĩa 530 11,3 92,7 14,9 1,56
Chả lụa chiên 1 cái tròn 336 18,5 5,7 36,3 0,22
Chả trứng chưng 1 đĩa 127 5,1 9,4 10,8 0,72
Đùi gà chiên 1 cái 173 12,3 4,6 11 0,2
Gỏi bắp chuối 1 đĩa 124 6,4 11,3 5,1 3,24
Gỏi ngó sen 1 đĩa 226 9,3 38,4 12,2 2,62
Mắm thái 1 đĩa 167 7,4 13,9 11,1 6,21
Bảng tính Calo trong các món ăn chay
Một tô bún bò Huế chay thường chứa 479 Calo

Bảng tính Calo trong các loại bánh

Calo trong các loại bánh
Thức ăn Số lượng Calo Chất béo Đường Đạm Chất xơ
Bánh khoai mì nướng 1 miếng 392 14,5 62,5 2,8 2,26
Bánh khọt 5 cái 154 7,8 16,8 5,8 2,9
Bánh lá chả tôm 1 đĩa 331 5,2 54,1 17,1 2,81
Bánh lá dứa chuối 1 cái 154 3,7 25,4 4,8 0,87
Bánh lá dứa nhân đậu 1 cái 155 4,6 23,3 5,4 0,94
Bánh mè 1 cái nhỏ 170 11,7 13,1 3,1 0,14
Bánh mì kinh đô 1 cái 129 2 20,4 3 0
Bánh mì kẹp chà bông 1 cái 337 4,8 53,7 18,4 1,01
Bánh mì kẹp chả lụa 1 cái 431 14,2 55,6 20,1 1,01
Bánh mì ngọt 1 cái 304 4,9 55,3 9,5 0,23
Bánh mì thường 1 cái 239 0,8 50,5 7,6 0,19
Bánh mì sandwich lát vuông 89 1,2 16,8 2,6 0,08
Sandwich kẹp thịt 1 cái 468 26,2 38,9 18,9 0,88
Bánh mì thịt 1 cái 461 18,7 55,3 17,8 11,01
Bánh Patechaud 1 cái 374 20,2 37,3 10,5 0,15
Bánh su kem 1 cái 112 7,2 9,5 2,4 0,02
Bánh sừng trâu 1 cái 227 7,3 35,7 4,6 0,18
Bánh xèo 1 cái 517 29,3 70,9 15 4,31
Bánh tiêu 1 cái lớn 123 7,8 13,5 1,9 0,1

 

Bảng tính Calo trong các loại bánh
1 cái bánh tiêu lớn thường chứa 123 Calo

Bảng tính Calo trong các loại trái cây

Calo trong các loại trái cây
Thức ăn Số lượng Calo Chất béo Đường Đạm Chất xơ
Ngô luộc 1 trái 192 2,5 37,8 4,5 1,38
Ngô nướng 1 trái 227 7,6 46 4,8 1,47
1 trái 184 17,1 4,2 3,5 0,9
Bưởi 1 múi 8 0 5,1 0,1 0,72
Cam 1 trái 68 0 15,5 1,7 2,58
Cóc 1 trái 34 0 7,4 1 0,52
Củ sắn 1 củ 52 0 11,1 1,9 12,95
Chôm chôm 1 trái 14 0 3,3 0,3 0,26
Chuối cau 1 trái 25 0,2 8,1 0,5 0
Chuối chín 1 trái 74 0,2 16,9 1,1 0,61
Chuối khô 1 trái 42 0 9,9 0,7 0,33
Chuối sấy 1 đĩa nhỏ 250 10,7 37,5 1,8 3,57
Lạc rang 1 đĩa nhỏ 537 44,5 15,5 27,5 2,5
Dưa hấu 1 miếng 21 0,3 3 1,6 0,65
Đu đủ 1 miếng 125 0 27,7 3,6 2,16
Khế 1 trái 9 0 1,9 0,4 0,9
Khoai lang 1 củ 131 0,3 30,6 1,4 0,9
Khoai mì 1 khúc 137 0,2 32,8 1 1,35
Khoai tây 1 đĩa 131 8,9 12,3 0,6 1,28
1 trái 91 0,4 20,8 1,4 1,21
Mít sấy 1 đĩa 106 2,7 19,4 1,8 4,42
Dâu tây 100 gram 50 0,3 30,6 1,4 0,9
Thanh long 1 trái 50 0 27,7 3,6 2,16
Táo 1 trái 52 10,7 37,5 2,8 3,57
Lựu 1 trái 63 0 1,9 0,4 0,9
Chà là 100 gram 70 8,9 12,3 0,6 1,28
Nho tươi 1 chùm nhỏ 90 2,5 37,8 4,5 1,38
Đào 1 trái 40 0,2 16,9 1,1 0,61
Dứa tươi 1 trái 40 0 3,3 0,3 0,26

 

Bảng tính Calo trong các loại trái cây
Một trái dứa tươi thường chứa 40 Calo

Ý nghĩa của bảng tính Calo cho người giảm cân

Dựa vào bảng tính Calo cho người giảm cân, bạn có thể dễ dàng xác định mức Calo bạn nạp vào cơ thể mỗi ngày. Khi xây dựng thực đơn ăn kiêng, nếu thiếu công cụ này, việc tính toán Calo có thể trở nên rất phức tạp.

Thống kê về năng lượng của các loại thực phẩm trong bảng tính Calo đã được đo lường bằng các phương pháp khoa học, có độ chính xác cao. Việc sử dụng công cụ này cho người giảm cân sẽ giúp kế hoạch giảm cân của bạn trở nên hiệu quả hơn.

Ý nghĩa của bảng tính Calo cho người giảm cân
Bảng tính Calo rất có ích cho những ai đang muốn giảm cân

Sử dụng bảng tính Calo cho người giảm cân này cũng thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh. Cho dù một chiếc đùi gà chiên và 100 gram hạt hạnh nhân có cùng lượng Calo, bạn sẽ dễ dàng nhận ra loại thực phẩm nào tốt hơn cho sức khỏe. Thói quen này khi được hình thành sẽ duy trì và cải thiện sức khỏe của bạn. Đây cũng là một biện pháp phòng, chữa bệnh an toàn nhất.

Cách sử dụng bảng tính Calo cho người giảm cân

Không chỉ các món ăn như xôi, chè, bún,… bảng tính Calo cho người giảm cân cũng cung cấp thông tin về lượng Calo của nhiều loại nguyên liệu tươi. Bạn chỉ cần tìm kiếm lượng Calo tương ứng với từng loại thực phẩm trong bảng. Bằng cách kết hợp các nguyên liệu tươi, bạn có thể kiểm soát mức Calo trong bữa ăn của mình một cách tốt hơn. 

Một mẹo khi sử dụng bảng tính Calo cho người giảm cân là không quá quan tâm đến lượng Calo của các món ăn đã chế biến. Cho dù chúng có ít hoặc nhiều Calo, chúng vẫn khó có thể cung cấp đầy đủ dinh dưỡng như các món ăn tự nấu giảm cân. Ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi sống để nấu ăn sẽ giúp bạn giảm cân hiệu quả hơn.

Bảng tính Calo cho người giảm cân còn giúp bạn xây dựng một thực đơn ăn kiêng chính xác và khoa học. Calo có mối quan hệ trực tiếp với cân nặng của bạn. Vì vậy, hãy tạo thói quen tính toán Calo trước mỗi bữa ăn để luôn duy trì sự cân bằng trong phương trình năng lượng của bạn. 

Hy vọng với 7 bảng tính Calo cho người giảm cân mà Đa khoa Phương Nam đã chia sẻ bạn sẽ lên được thực đơn ăn kiêng hiệu quả, phù hợp với bản thân. Nếu có câu hỏi khác cần tư vấn thêm, bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 1800 2222 .

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ