Tiêm nội nhãn là gì? Khi nào cần thực hiện thủ thuật?

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Tiêm nội nhãn là gì? Khi nào cần thực hiện thủ thuật?

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 3 6, 2025

Tiêm nội nhãn là một thủ thuật y tế chuyên khoa, theo đó thuốc được tiêm trực tiếp vào bên trong mắt. Thủ thuật thường được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý về mắt. Dưới đây là quy trình tiêm nội nhãn, đối tượng chỉ định và chống chỉ đinh thực hiện. 

Phương pháp tiêm nội nhãn là gì?

Tiêm nội nhãn là phương pháp đưa thuốc trực tiếp vào bên trong mắt, bằng cách xuyên qua củng mạc để vào tiền phòng hoặc buồng dịch kính. Nhờ đó, thuốc có thể thấm sâu đến võng mạc (lớp bên trong ở phía sau mắt) và các cấu trúc quan trọng khác bên trong mắt của người bệnh. 

Tiêm nội nhãn là một thủ thuật y tế chuyên khoa, trong đó thuốc được tiêm trực tiếp vào bên trong mắt
Mô phỏng quy trình tiêm nội nhãn

Đối tượng chỉ định & chống chỉ định

Quyết định tiêm nội nhãn phải được đưa ra bởi bác sĩ nhãn khoa sau khi thăm khám và đánh giá tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ trước và sau khi tiêm để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Đối tượng chỉ định 

Phù hoàng điểm do đái tháo đường tăng sinh
Phù hoàng điểm do đái tháo đường tăng sinh

Tiêm nội nhãn thường được chỉ định bởi bác sĩ để điều trị các bệnh lý liên quan đến đáy mắt, cụ thể:

  • Polip hắc mạc
  • Bệnh võng mạc đái tháo đường tăng sinh
  • Bệnh tân mạch võng mạc và hoàng điểm
  • Bệnh phù hoàng điểm do đái tháo đường
  • Bệnh phù hoàng điểm do tắc mạch võng mạc  
  • Bệnh Glôcôm tân mạch
  • Bệnh thoái hóa điểm vàng do tuổi tác hoặc thoái hóa điểm vàng do cận thị
  • Bệnh tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc
  • Người mắc các bệnh lý viêm bán phần trước, viêm nội nhãn, viêm hắc võng mạc do virus
  • Viêm màng bồ đào sau kéo dài
  • Một số bệnh lý đặc biệt khác theo chỉ định của bác sỹ.

Đối tượng chống chỉnh định 

  • Người có tiền sử tắc mạch, đột quỵ hoặc tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Người đang bị nhiễm trùng mắt cấp tính (ngoại trừ trường hợp cần tiêm kháng sinh để điều trị viêm nội nhãn).
  • Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc tiêm.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Ngoài ra, chống chỉ định có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc tiêm cụ thể.

Thuốc chống viêm: Không dùng cho bệnh nhân glôcôm khi nhãn áp chưa ổn định.

Thuốc chống tăng sinh tân mạch: Chống chỉ định ở người có tiền sử bệnh tim mạch.

Các loại thuốc tiêm nội nhãn

Các nhóm thuốc thường được dùng tiêm nội nhãn hiện nay là nhiều loại khác nhau để điều trị các bệnh lý về mắt.

  • Nhóm kháng sinh bao gồm vancomycin, ceftazidim, amikacin, amphotericin B,…
  • Nhóm thuốc chống viêm như dexamethason, triamcinolon,…
  • Thuốc chống tăng sinh tân mạch như bevacizumab, pegaptanib, ranibizumab,…

Thuốc kháng sinh là lựa chọn điều trị nhiễm trùng. Đặc biệt, trong các trường hợp nghiêm trọng như viêm nội nhãn (nhiễm trùng dịch kính), việc tiêm thuốc kháng sinh trực tiếp vào mắt giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và tiêu diệt vi khuẩn trong môi trường dịch kính.

Chống viêm

  • Dexamethasone (ozurdex) là loại corticoid được chế dạng mảnh cấy hình que, dùng một lần với hiệu quả kéo dài lên đến 180 ngày. Thuốc đã được FDA chứng nhận trong điều trị phù hoàng điểm dạng nang (CME), phù hoàng điểm tiểu đường, và viêm màng bồ đào mắt.
  • Triamcinolone acetonide là một corticoid thuộc nhóm thuốc dùng ngoài danh mục, có hiệu quả kéo dài lên đến 120 ngày sau khi tiêm vào dịch kính.

Chống tăng sinh tân mạch

  • Bevacizumab (avastin) là thuốc kháng VEGF “ngoài danh mục” được các bác sĩ Khoa mắt sử dụng để điều trị bệnh thoái hóa hoàng điểm tuổi già và các bệnh lý đáy mắt khác.
  • Ranibizumab (lucentis) là thuốc kháng VEGF với thành phần là một mảnh của kháng thể đơn dòng, đã được FDA chứng nhận cho điều trị phù hoàng điểm tiểu đường, bệnh thoái hóa hoàng điểm thể ướt, và phù hoàng điểm do các bệnh lý mạch máu.

Thủ thuật tiêm thuốc kháng yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu (kháng-VEGF) hoặc corticoid vào dịch kính có thể giúp điều trị bệnh lý hoàng điểm, tuy nhiên bệnh nhân thường phải trải qua quá trình tiêm kéo dài hơn một năm hoặc lâu hơn nữa để điều trị đạt hiệu quả tối ưu.

Ưu/ nhược điểm của phương pháp tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn là một phương pháp điều trị các bệnh lý về mắt hiệu quả, nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro. Cụ thể như sau:

  • Tiêm nội nhãn mang lại kết quả rất tích cực và đầy triển vọng, đặc biệt đối với những người bệnh ở giai đoạn sớm.
  • Tiêm nội nhãn thuốc chống tăng sinh (Anti-VEGF) còn dễ dàng thực hiện khi có các yếu tố gây khó khăn cho việc điều trị bằng laser như: sẹo giác mạc, đục thủy tinh thể hoặc xuất huyết dịch kính.
  • Bệnh nhân có thể thực hiện tiêm và ra về trong cùng một ngày, giúp tiết kiệm thời gian và thuận tiện cho quá trình điều trị.
  • Với phương pháp điều trị tiêm nội nhãn, bệnh nhân thường phải trải qua một quá trình tiêm lâu dài với nhiều mũi tiêm để việc điều trị đạt được hiệu quả.
  • Tiêm nội nhãn là một thủ thuật an toàn, nhưng vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ biến chứng tại mắt, dù hiếm gặp. Các biến chứng thường thấy là chảy máu nhẹ và mắt đỏ, nhưng thường tự khỏi trong vòng 5 ngày. Nguy cơ nhiễm trùng và viêm mắt cũng có thể xảy ra, và khi đó, bác sĩ sẽ điều trị bằng thuốc kháng viêm. Mặc dù ít xảy ra, tiêm nội nhãn cũng có thể gây tăng nhãn áp hoặc viêm nội nhãn.

Quy trình tiêm nội nhãn

Quy trình tiêm nội nhãn cần được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa có chuyên môn và kinh nghiệm.
Quy trình tiêm nội nhãn cần được thực hiện bởi bác sĩ nhãn khoa có chuyên môn và kinh nghiệm.

  • Bước 1: Sát trùng mắt bằng dung dịch sát khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và đảm bảo môi trường vô trùng trước khi thực hiện thủ thuật.
  • Bước 2: Nhỏ thuốc tê bề mặt nhằm gây tê tại chỗ, giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong quá trình tiêm thuốc vào mắt.
  • Bước 3: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cố định nhãn cầu.
  • Bước 4: Sử dụng kim tiêm và kỹ thuật tiêm tương ứng để bơm thuốc vào tiền phòng hoặc vào buồng dịch kính.
  • Bước 5: Rút kim tiêm và dùng tăm bông vô trùng ấn ngay tại vết tiêm để tránh thuốc trào ngược ra ngoài.

Mặc dù thao tác tiêm nội nhãn chỉ diễn ra trong khoảng 1 phút, nhưng do cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó, toàn bộ quá trình điều trị có thể kéo dài khoảng 30 phút.

Tiên lượng sau tiêm nội nhãn

Sau khi tiêm nội nhãn, bệnh nhân có thể gặp phải một số triệu chứng sau ở mắt:

Hiện tượng không nguy hiểm:

  • Cảm giác tức nhẹ ở mắt: Thường hết trong vòng 1 giờ.
  • Mắt mờ tạm thời: Thị lực sẽ trở lại bình thường như trước khi tiêm vào ngày hôm sau.
  • Xuất huyết kết mạc: Chảy máu nhỏ tại vị trí tiêm, thường tự khỏi trong vòng 2-3 tuần.
  • Nhìn thấy bong bóng trong mắt: Tình trạng này sẽ biến mất sau 3-5 ngày.

Hiện tượng nguy hiểm:

Sau khi tiêm nội nhãn, người bệnh cần liên hệ ngay với bệnh viện hoặc tái khám sớm nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau đây:

  • Đau nhức mắt kéo dài hơn 1-2 giờ.
  • Tình trạng nhìn mờ không cải thiện.
  • Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng, cảm thấy chói mắt.
  • Xuất hiện nhiều “ruồi bay” trước mắt.
  • Mắt đỏ kèm theo nhiều dử mắt (ghèn).

Hiệu quả của thuốc tiêm nội nhãn có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của từng bệnh nhân, thường phát huy tác dụng sau một tuần hoặc lâu hơn. Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và duy trì kết quả, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ lộ trình điều trị, bao gồm nhiều mũi tiêm được lên lịch dựa trên diễn biến và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Lưu ý trước và sau khi tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn là một thủ thuật y tế chuyên khoa, do đó, việc tuân thủ các lưu ý trước và sau khi tiêm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Lưu ý trước tiêm

  • Do thuốc giãn đồng tử và phản ứng sau tiêm có thể gây khó khăn trong việc nhìn, bệnh nhân không nên tự lái xe trong ngày tiêm.
  • Tránh trang điểm vùng mắt trong ngày tiêm.
  • Không sử dụng rượu trong ngày tiêm.
  • Nếu đang sử dụng kính áp tròng, cần ngừng đeo ít nhất 3 ngày trước khi tiêm.
  • Bệnh nhân có thể ăn uống và tiếp tục sử dụng các loại thuốc đang dùng như bình thường.

Lưu ý sau khi tiêm

Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ.

  • Tắm gội và rửa mặt: bệnh nhân được khuyến cáo tránh để nước rơi vào mắt trong ngày tiêm. Không nên gội đầu hoặc rửa mặt có nước chảy vào mắt, chỉ nên tắm từ cổ xuống trong ngày tiêm. Sau 1 ngày, bệnh nhân có thể tắm gội và rửa mặt bình thường trở lại.
  • Trang điểm: bệnh nhân có thể sử dụng phấn nền và trang điểm lông mày sau 1 ngày tiêm, nhưng việc trang điểm vùng mắt chỉ nên thực hiện sau ít nhất 3 ngày kể từ ngày tiêm.
  • Đọc sách và xem TV: Sau khi tiêm nội nhãn, bạn có thể đọc sách và xem TV như bình thường, hãy nhớ cho mắt nghỉ ngơi đầy đủ để tránh bị mỏi.
  • Công việc: Sau khi tiêm nội nhãn, bạn có thể trở lại làm việc bàn giấy vào ngày hôm sau, nhưng tránh các công việc nặng nhọc hoặc đòi hỏi gắng sức.
  • Tập thể dục: Sau khi tiêm nội nhãn, bạn có thể tập thể dục nhẹ nhàng vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, nên đợi ít nhất 3 ngày trước khi tham gia các hoạt động mạnh như tập gym, bơi lội, tennis, yoga, hoặc chạy bộ.
  • Ăn uống: Sau khi tiêm nội nhãn, bạn có thể ăn uống và dùng thuốc như bình thường, hãy hạn chế uống rượu bia trong vòng 4 ngày.

Tiêm nội nhãn là một phương pháp điều trị tiên tiến, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân mắc các bệnh lý về mắt. Lưu ý, việc lựa chọn phương pháp điều trị nào, tiêm nội nhãn hay các phương pháp khác, cần được quyết định bởi bác sĩ nhãn khoa sau khi thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng tình trạng bệnh lý của từng bệnh nhân.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ