Theo số liệu thống kê, ung thư phổi đứng thứ 2 về tỷ lệ mắc mới và là nguyên nhân gây tử vong nhiều nhất trong số các bệnh ung thư trên toàn thế giới. Bệnh lý thường gặp ở người hay hút thuốc hoặc người thường xuyên tiếp xúc với môi trường độc hại. Vậy, ung thư phổi có di truyền không?
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất (chiếm 11,6% tổng số bệnh ung thư) và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh ung thư (hơn 1,8 triệu ca tử vong mỗi năm, chiếm 18,4% tổng số ca tử vong) ở cả nam và nữ trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, ung thư nằm trong danh sách ba loại ung thư có tỷ lệ mắc mới và tử vong cao nhất, bên cạnh ung thư vú và ung thư gan. Có đến 80% trường hợp tử vong do ung thư phổi là do bệnh được phát hiện quá muộn. Hiệu quả điều trị ở giai đoạn này thường rất hạn chế, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 5,2%.
Tại Việt Nam, ung thư nằm trong danh sách ba loại ung thư có tỷ lệ mắc mới và tử vong cao nhất
Các dạng bệnh ung thư phổi thường gặp
Căn cứ vào loại tế bào ung thư phát triển, ung thư phổi được chia thành hai loại chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non small cell lung cancer – NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (Small cell lung cancer – SCLC).
Khoảng 80% các ca tử vong do ung thư phổi là do bệnh được phát hiện ở giai đoạn muộn.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tổng số ca mắc bệnh. Trong khi đó, ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) tuy ít gặp hơn nhưng lại có tốc độ phát triển nhanh và dễ di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể. Đáng chú ý, hơn 50% bệnh nhân được chẩn đoán khi tế bào ung thư đã di căn ra ngoài phổi.
Bệnh có thể phát triển do nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau như hút thuốc lá trực tiếp, hút thuốc lá gián tiếp (tiếp xúc với khói thuốc từ người khác), ô nhiễm không khí, các bệnh về phổi (như lao và viêm phế quản mãn tính), tiếp xúc nghề nghiệp với các hóa chất gây ung thư (amiante/asbestos, kim loại nặng), bức xạ ion hóa (radon, tia X) và nghiện rượu. Đáng chú ý, ung thư phổi ở những người không hút thuốc thường xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ.
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Tiên lượng sống của bệnh nhân mắc ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) thường không quá một năm sau điều trị, và tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ đạt dưới 7%.
Cả hai dạng ung thư phổi đều có khả năng di căn đến nhiều vị trí như phổi đối bên, màng phổi, não, gan, xương và tuyến thượng thận.
Ung thư phổi có di truyền không?
Ung thư phổi có di truyền không? Ung thư phổi CÓ THỂ được di truyền qua các thế hệ trong gia đình. Khi một người được chẩn đoán mắc bệnh hoặc tử vong do ung thư phổi, những người có quan hệ huyết thống gần nhất như cha mẹ, anh chị em ruột và con cái sẽ có nguy cơ cao mắc phải căn bệnh này.
Ung thư phổi có di truyền không? Ung thư phổi có thể được di truyền qua các thế hệ trong gia đình.
Đối với những người có người thân trong gia đình từng mắc ung thư phổi, nguy cơ mắc bệnh có thể dao động từ 30% đến 50%. Đặc biệt trong các trường hợp di truyền, ung thư có thể phát triển từ khi người bệnh còn trẻ, ngay cả khi họ không hút thuốc hay tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc và các chất hóa học độc hại.
Nguy cơ mắc ung thư phổi ở những người có anh chị em ruột đã từng mắc bệnh là rất cao, ngay cả khi họ đã thực hiện các biện pháp điều chỉnh lối sống và bỏ thuốc lá. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi có khả năng mắc bệnh cao hơn đáng kể so với người không có tiền sử gia đình.
Đột biến gen có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi. Tuy nhiên, phần lớn các đột biến gen gây ung thư phát sinh trong quá trình sống và không di truyền cho thế hệ sau. Tỷ lệ ung thư phổi di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác chỉ chiếm khoảng 8%.
Một nghiên cứu trên 230 bệnh nhân ung thư phổi không hút thuốc cho thấy 18% số bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh của từng trường hợp, cần phải xem xét nhiều yếu tố nguy cơ khác như việc tiếp xúc với khói thuốc lá (trực tiếp hoặc gián tiếp), ô nhiễm môi trường, tiếp xúc với hóa chất độc hại và phóng xạ.
Bên cạnh việc tìm hiểu về tính di truyền của ung thư phổi, việc xác định và chú ý đến các nhóm người có nguy cơ cao nhằm thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Đối tượng nào có nguy cơ mắc ung thư phổi?
Ung thư phổi là một trong những loại ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất. Mặc dù hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra bệnh, nhưng còn nhiều yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu, càng hút nhiều và hút lâu năm thì nguy cơ càng cao.
Hút thuốc lá: được xác định là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư phổi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng 80-90% trường hợp ung thư phổi có liên quan đến việc hút thuốc lá. Khói thuốc lá chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, trong đó có ít nhất 70 chất gây ung thư, và nguy cơ mắc bệnh cũng như tử vong do ung thư phổi ở người hút thuốc cao hơn 15-30 lần so với người không hút.
Hút thuốc lá thụ động: Việc tiếp xúc thụ động với khói thuốc lá cũng gây ra nguy cơ tương đương với việc hút thuốc trực tiếp, làm tăng khả năng mắc ung thư phổi. Do đó, việc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và khuyến khích bản thân cũng như người thân bỏ thuốc là biện pháp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Hút thuốc lá điện tử: Mặc dù chưa có nghiên cứu rõ ràng về mối liên hệ trực tiếp giữa thuốc lá điện tử và ung thư phổi, nhưng không thể phủ nhận rằng thuốc lá điện tử vẫn chứa nhiều hóa chất nguy hiểm. Việc sử dụng thuốc lá điện tử vẫn có thể gây hại cho sức khỏe.
Tiếp xúc với Radon: Khí phóng xạ tự nhiên Radon là một trong những nguyên nhân gây ung thư phổi hàng đầu, đặc biệt là ở những người không hút thuốc lá.
Việc tiếp xúc với amiăng (asbestos): Một loại khoáng chất tự nhiên có dạng sợi mảnh mịn, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi do người bệnh hít phải các sợi amiăng này vào cơ thể.
Tiếp xúc với tác nhân gây ung thư khác nơi làm việc: Môi trường làm việc có sự xuất hiện của các chất gây ung thư độc hại cũng là một yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi ở người lao động thường xuyên tiếp xúc với những chất này.
Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh ung thư phổi: Con cái có cha mẹ từng mắc ung thư phổi sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, điều này cho thấy tính di truyền của bệnh.
Xạ trị ngực: Những người đã trải qua xạ trị ở vùng ngực để điều trị các bệnh ung thư khác, đặc biệt là khi họ có thói quen hút thuốc, có nguy cơ cao mắc ung thư phổi. Các trường hợp như người điều trị bệnh Hodgkin hoặc phụ nữ được xạ trị sau phẫu thuật cắt bỏ vú do ung thư là ví dụ điển hình.
Ô nhiễm không khí: Ở các khu vực có mật độ giao thông cao, ô nhiễm không khí trở nên nghiêm trọng hơn, làm tăng khả năng mắc ung thư phổi cho những người sống và làm việc trong khu vực đó.
Cách phòng ngừa ung thư phổi
Không có biện pháp nào đảm bảo 100% ngăn ngừa ung thư phổi, nhưng có những biện pháp có thể giúp giảm thiểu nguy cơ. Cụ thể như:
Một số biện pháp phòng ngừa ung thư phổi
Ngưng hút thuốc lá: việc bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong do ung thư phổi, ngay cả khi đã hút thuốc nhiều năm. Người muốn cai thuốc có thể tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia và bác sĩ để được hướng dẫn lập kế hoạch cai thuốc phù hợp.
Tránh hút thuốc lá thụ động: mọi người nên tránh xa những khu vực có người hút thuốc và khuyến khích người hút thuốc từ bỏ thói quen này. Đối với người nghiện thuốc lá, chỉ nên hút ở những khu vực được chỉ định và tránh hút ở nơi công cộng.
Kiểm soát radon trong nhà: Radon là một loại khí phóng xạ tự nhiên nguy hiểm, không màu, không mùi, không vị, có thể xâm nhập vào các tòa nhà và gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, cần kiểm tra mức độ radon trong nhà, đặc biệt ở những khu vực có cảnh báo chỉ số radon cao và tránh ngủ trực tiếp trên nền nhà.
Tránh chất gây ung thư ở môi trường làm việc: cần bảo vệ bản thân khỏi việc tiếp xúc với các hóa chất độc hại bằng cách sử dụng các thiết bị bảo hộ chuyên dụng như quần áo bảo hộ, mặt nạ và khẩu trang.
Xây dựng chế độ ăn uống dinh dưỡng, đầy đủ trái cây và hoa quả: Theo khuyến nghị của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi người nên ăn từ 4-5 khẩu phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
Tập thể dục thường xuyên: Duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ thừa cân, béo phì và góp phần làm giảm nguy cơ mắc ung thư phổi. Các chuyên gia khuyến nghị mỗi người nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện tập thể dục nhằm nâng cao sức khỏe.
Tầm soát phát hiện sớm bệnh ung thư phổi
Chương trình sàng lọc ung thư phổi được khuyến cáo thực hiện đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao, bao gồm những người từ 50 tuổi trở lên và/hoặc có tiền sử hút thuốc lá trên 20 gói-năm. Đối với nhóm này, bác sĩ thường khuyến nghị chụp CT scan phổi liều thấp mỗi năm một lần nhằm phát hiện sớm ung thư phổi.
Phát hiện sớm ung thư phổi giúp tăng khả năng điều trị thành công và kéo dài tuổi thọ.
Quy trình chụp CT scan phổi liều thấp được thực hiện bằng hệ thống máy chụp sử dụng liều bức xạ thấp để tạo ra những hình ảnh chi tiết về phổi. Ưu điểm của phương pháp này là quy trình chỉ diễn ra trong vài phút và không gây đau đớn cho người bệnh.
Mặc dù đã xác định được mối liên quan rõ ràng giữa ung thư phổi và các đột biến gen như EGFR, KRAS, ALK, ROS1 và BRAF, nhưng các đột biến này chỉ được tìm thấy trong tế bào ung thư chứ không xuất hiện trong tế bào bình thường của cơ thể. Xét nghiệm đột biến gen chủ yếu giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân, tùy theo giai đoạn bệnh và loại đột biến gen. Hiện nay, các đột biến gen này chưa có vai trò trong tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi và cũng chưa có khuyến nghị nào về sàng lọc di truyền đối với bệnh ung thư phổi.
Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Trên đây là thông tin giải đáp thắc mắc “Ung thư phổi có di truyền không?”. Mặc dù yếu tố di truyền đóng một vai trò nhất định trong việc phát triển ung thư phổi, nhưng nó không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Hầu hết các trường hợp ung thư phổi đều liên quan đến các yếu tố môi trường, đặc biệt là hút thuốc lá. Vì vậy, để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, chúng ta cần chú trọng đến việc xây dựng lối sống lành mạnh, hạn chế tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm và đi khám sức khỏe định kỳ.
Nguồn tham khảo:
Alberg, A. J., & Nonemaker, J. (2008). Who Is at High Risk for Lung Cancer? Population-Level and Individual-Level Perspectives. Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine, 29(3), 223–232. https://doi.org/10.1055/s-2008-1076742
Am I Eating Enough Fruits and Veggies? (2012, June 7). Scripps Health. https://www.scripps.org/news_items/4233-what-are-recommended-servings-of-fruits-and-vegetables