Võng mạc: cấu tạo, chức năng và các bệnh lý

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Võng mạc: cấu tạo, chức năng và các bệnh lý

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 2 28, 2025

Võng mạc là một lớp mô mỏng nằm ở phía trong cùng của nhãn cầu, có chức năng tiếp nhận ánh sáng và chuyển đổi thành tín hiệu thị giác để gửi đến não bộ. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra các bệnh lý ở võng mạc, gây rối loạn thị giác, thậm chí các bệnh võng mạc có thể dẫn đến mù lòa nếu không phát hiện và xử trí kịp thời.

Võng mạc là gì?

Võng mạc (Retina) là một lớp mô mỏng nằm ở vị trí trong cùng của nhãn cầu, được cấu tạo từ các tế bào cảm thụ ánh sáng bao gồm tế bào nón và tế bào que. Khi ánh sáng kích thích các tế bào này, chúng sẽ chuyển đổi thành tín hiệu điện và được tập hợp qua các bó sợi thần kinh để tạo thành dây thần kinh thị giác. Các xung điện này sau đó được truyền tải đến trung tâm thị giác ở não bộ, nơi chúng được phân tích và tổng hợp để tạo nên hình ảnh mà chúng ta nhìn thấy.

Võng mạc là một lớp mỏng trong cấu trúc của mắt, nơi ánh sáng cuối cùng đi qua trước khi tạo nên hình ảnh.
Võng mạc là một lớp mỏng trong cấu trúc của mắt, nơi ánh sáng cuối cùng đi qua trước khi tạo nên hình ảnh.

Do có nhiều mạch máu nằm ngay phía sau, võng mạc thường có màu đỏ hoặc cam đặc trưng. Bất kỳ tổn thương nào xảy ra trên võng mạc đều có thể dẫn đến giảm thị lực, và trong trường hợp nặng có thể gây mù lòa.

Chức năng của võng mạc

Võng mạc có chức năng quan trọng trong việc tiếp nhận ánh sáng và hình ảnh từ môi trường bên ngoài. Sau khi tiếp nhận, võng mạc sẽ chuyển đổi thông tin này thành tín hiệu điện và truyền đến trung tâm thị giác ở vỏ não để phân tích, từ đó tạo ra hình ảnh mà chúng ta nhìn thấy.

Yếu tố quan trọng nhất cấu tạo nên võng mạc là các tế bào có khả năng cảm nhận ánh sáng, thường được gọi là tế bào quang cảm thụ.

  • Tế bào cảm quang có chức năng chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu để não giải thích. Có hai loại là tế bào hình que và hình nón, trong đó tế bào hình que rất nhạy cảm với ánh sáng, giúp ta có thể nhìn được vào ban đêm. Loại tế bào này còn đảm nhiệm việc tạo tầm nhìn ngoại vi và cho phép phân biệt màu đen trắng.
  • Hoàng điểm, hay còn gọi là điểm vàng, là nơi tập trung của các tế bào hình nón trên võng mạc. Vùng này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên thị lực chi tiết, giúp mắt có thể nhìn rõ những chi tiết nhỏ của vật thể trước mặt như chữ viết trong sách, khuôn mặt người và phân biệt được các màu sắc.
  • Các tế bào hình nón tập trung chủ yếu ở hoàng điểm và có khả năng nhận biết màu sắc. Mắt người có ba loại tế bào hình nón với tỷ lệ khác nhau: tế bào cảm nhận màu đỏ chiếm 60%, tế bào cảm nhận màu xanh lá chiếm 10%, phần còn lại là tế bào cảm nhận màu xanh lam. Sự kết hợp của ba loại tế bào này tạo nên khả năng nhìn màu sắc của con người.

Cấu tạo võng mạc

Cấu tạo của võng mạc rất phức tạp với 10 lớp tế bào riêng biệt, bao gồm:

Võng mạc mắt nằm ở đâu?

Võng mạc là lớp mô mỏng nằm ở phía trong cùng của nhãn cầu, đối diện với thủy tinh thể và mống mắt.

Cấu trúc cắt ngang của võng mạc
Cấu trúc cắt ngang của võng mạc

Các lớp võng mạc

Võng mạc mắt được tạo thành từ các lớp tế bào. Cụ thể, cấu trúc võng mạc bao gồm 10 lớp riêng biệt bắt đầu từ lớp trong cùng và đi ra ngoài, bao gồm:

  • Màng giới hạn trong là lớp tạo ranh giới giữa võng mạc và dịch thủy tinh trong mắt.
  • Lớp sợi thần kinh võng mạc chứa tế bào hạch tạo thành dây thần kinh thị giác, tế bào hình sao giúp phát triển mắt và tế bào Muller đảm bảo cân bằng nội môi và trao đổi chất của tế bào thần kinh trong võng mạc.
  • Lớp tế bào hạch là lớp đơn giản chỉ chứa các tế bào hạch.
  • Lớp rối trong là nơi các tế bào lưỡng cực tiếp nhận thông tin từ tế bào hình nón và que để truyền đến các tế bào hạch.
  • Lớp nhân trong chứa các tế bào điều hòa phản hồi cho tế bào hình nón và que, cùng với các tế bào amacrine thuộc loại tế bào thần kinh.
  • Lớp rối ngoài là nơi các tế bào cảm quang truyền thông tin đến các phần mở rộng của tế bào thần kinh.
  • Lớp hạt ngoài chứa các thân tế bào hình que và hình nón.
  • Màng giới hạn ngoài có chức năng ngăn cách các thân tế bào hình que và hình nón với các phần bên trong và bên ngoài.
  • Lớp tế bào quang cảm thụ chứa các phần trong và ngoài của tế bào hình que và nón, đảm nhiệm việc chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện.
  • Biểu mô sắc tố võng mạc là lớp ngoài cùng, có vai trò cung cấp dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

Hình ảnh võng mạc

Hình ảnh võng mạc thể hiện rõ qua phương pháp chụp cắt lớp quang học OCT, có thể xác định các lớp võng mạc và mối tương quan về mặt giải phẫu.

Các bệnh về võng mạc thường gặp

Bệnh võng mạc là nguyên nhân gây mù lòa phổ biến thứ hai sau đục thủy tinh thể, bao gồm nhiều bệnh lý khác nhau như bong võng mạc, mù màu, thoái hóa điểm vàng,…

  • Mù màu: hay còn gọi là rối loạn sắc giác, là tình trạng mắt không có khả năng nhìn hoặc gặp khó khăn trong việc phân biệt một số màu nhất định.
  • Bệnh võng mạc tiểu đường: xảy ra do lượng đường trong máu cao kéo dài, làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc. Các mạch máu này có thể bị rò rỉ, chảy máu, hoặc bị tắc nghẽn, dẫn đến thiếu máu và oxy đến võng mạc. Để bù đắp, mắt sẽ phát triển các mạch máu mới, nhưng chúng thường yếu và dễ bị vỡ, gây xuất huyết và các vấn đề khác.
  • Màng trước võng mạc: tình trạng một lớp mô sẹo mỏng kéo lên võng mạc, gây biến dạng hình ảnh thị lực.
  • Thoái hóa điểm vàng: là một bệnh về mắt phổ biến ở người lớn tuổi, gây mất thị lực trung tâm, ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ các chi tiết.
  • Lỗ hoàng điểm: có thể xuất hiện do chấn thương hoặc do sự co kéo của màng dịch kính sau.
  • Bong võng mạc: xảy ra khi võng mạc bị rách hoặc có bệnh lý nội khoa gây rò dịch dưới võng mạc, làm tách võng mạc khỏi lớp biểu mô sắc tố phía sau.
  • Viêm võng mạc sắc tố: là tình trạng di truyền gây tổn thương các tế bào biểu mô sắc tố, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng với ánh sáng của võng mạc, dẫn đến mất thị lực và khó nhận biết màu sắc.
  • Rách võng mạc thường do thủy tinh thể kéo mạnh vào mô, thoái hóa võng mạc, chấn thương đụng dập mạnh, hoặc các bệnh lý tăng sinh bề mặt võng mạc gây co kéo tạo vết rách.

Các bệnh khác như tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc, bệnh hắc võng mạc huyết thanh trung ương, hội chứng Usher, bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, tăng sinh dịch kính võng mạc và u nguyên bào võng mạc.

Triệu chứng về võng mạc cần khám bác sĩ

Các bệnh lý võng mạc có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau ảnh hưởng đến thị lực, bao gồm:

  • Mất nhận thức màu sắc
  • Thay đổi độ sắc nét của tầm nhìn
  • Cảm giác khi nhìn có vật bay lơ lửng
  • Tầm nhìn với hình ảnh không còn sắc nét, nhìn đôi
  • Hình ảnh nhìn thấy bị mờ hoặc méo mó (ví dụ đường thẳng thành lượn sóng)
  • Mất thị lực ở vùng ngoại vi
  • Mắt trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng, thấy chớp sáng (như ánh đèn flash máy ảnh, hoặc tia sét)
  • Một phần vùng nhìn bị che khuất ( cảm giác tấm màn che trước mặt). 

Phương pháp chẩn đoán và khám tình trạng võng mạc

Nhờ những tiến bộ đáng kể trong nhãn khoa, việc chẩn đoán các bệnh lý võng mạc hiện nay đã trở nên dễ dàng hơn nhờ sự hỗ trợ của nhiều phương pháp chẩn đoán tiên tiến.

Chẩn đoán và khám tình trạng võng mạc rất quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Chẩn đoán và khám tình trạng võng mạc rất quan trọng để phát hiện sớm các bệnh lý và có biện pháp can thiệp kịp thời.

  • Khám tổng quát: Trong quá trình khám tổng quát, bác sĩ nhãn khoa sẽ tìm hiểu tiền sử và các triệu chứng của người bệnh. Bên cạnh đó, bác sĩ sẽ tiến hành đo thị lực, nhãn áp và thị trường để phát hiện các bất thường. Đáng chú ý, nhãn áp thường giảm trong các trường hợp bong võng mạc, bong hắc mạc hoặc viêm màng bồ đào.
  • Soi đáy mắt: Phương pháp kiểm tra võng mạc toàn diện, sử dụng máy soi đáy mắt và soi ánh đồng tử để phát hiện các bất thường. Tuy nhiên, với các tổn thương của dịch kính, phương pháp này chỉ có tác dụng định tính. Để khám chi tiết hơn, cần sử dụng sinh hiển vi với các loại lăng kính khác nhau.
  • Sinh hiển vi có đèn khe: Phương pháp cho phép quan sát được những tổn thương của một phần ba trước buồng dịch kính. Đây là công cụ khám hiệu quả, giúp kiểm tra chi tiết các tổn thương dịch kính võng mạc trên nhiều bình diện khác nhau.
  • Siêu âm: Siêu âm đặc biệt hữu ích trong trường hợp môi trường quang học bị đục. Phương pháp này giúp xác định các tổn thương võng mạc, đánh giá tình trạng võng mạc như bong, rách hoặc xơ cứng.
  • Điện võng mạc: Điện võng mạc là phương pháp hỗ trợ chẩn đoán phân biệt và theo dõi một số bệnh lý như bong võng mạc và nhiễm kim loại võng mạc.
  • Soi xuyên củng mạc: Kỹ thuật sử dụng ánh sáng từ đèn đặt ở các vị trí khác nhau trên củng mạc để quan sát ánh hồng của đáy mắt qua đồng tử. Nếu có bất thường như u hoặc tổ chức lạ, sẽ xuất hiện sự khác biệt về độ hồng giữa các vị trí. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các tổn thương ở vùng chu biên.
  • Chụp OCT: Phương pháp chụp OCT có vai trò quan trọng trong việc phát hiện, khu trú và theo dõi các tổn thương của hắc võng mạc và đĩa thị. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ giới hạn trong việc đánh giá các tổn thương ở vùng cực gần cực sau. Một biến thể của phương pháp này là chụp OCT A, cho phép đánh giá hệ thống mạch máu võng mạc mà không cần sử dụng chất cản quang.
  • Chụp ảnh màu đáy mắt trường rộng: Chụp ảnh màu đáy mắt trường rộng là phương pháp giúp quan sát toàn bộ võng mạc, có khả năng phát hiện những tổn thương nhỏ hoặc các bất thường ở vùng chu biên xa của võng mạc. Đặc biệt, phương pháp này cho phép lưu trữ hình ảnh, hỗ trợ đắc lực trong quá trình theo dõi sự tiến triển của bệnh.
  • Chụp mạch bằng thuốc cản quang Fluorescein: Kỹ thuật chuyên biệt giúp đánh giá chức năng của hệ thống mạch máu võng mạc (võng mạc do đái tháo đường, tăng huyết áp, tắc mạch võng mạc, thoái hóa hoàng điểm tuổi già và viêm màng bồ đào).

Võng mạc là bộ phận chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, cho phép não bộ nhận diện hình ảnh. Mọi tổn thương võng mạc đều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo:

  1. Professional, C. C. M. (2024, July 1). Retina. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/22694-retina-eye
  2. Wikipedia contributors. (2024, September 23). Retina. https://en.wikipedia.org/wiki/Retina
Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Giờ làm việc

Thứ 2 - Chủ Nhật

Thời gian: 07h00p - 18h00p

Liên Hệ

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ