Phát hiện sớm các tật khúc xạ ở trẻ em

Trang chủ > Chuyên khoa > Trị liệu > Nhãn khoa > Phát hiện sớm các tật khúc xạ ở trẻ em

Tác giả: Nguyễn Hương Ngày đăng: Tháng 3 5, 2025

Các tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em bao gồm cận thị, viễn thị, loạn thị và lệch khúc xạ. Trong số đó, cận thị là tật khúc xạ phổ biến nhất. Điều này gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến khả năng học tập và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của trẻ.

Các tật khúc xạ thường gặp

Tật khúc xạ là một vấn đề về mắt khiến mắt không thể tập trung ánh sáng chính xác lên võng mạc, dẫn đến hình ảnh bị mờ. Võng mạc là lớp mô nhạy cảm với ánh sáng ở phía sau mắt, nơi hình ảnh được hình thành. Có bốn loại tật khúc xạ chính là cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị.

Tật khúc xạ là một trong những vấn đề về mắt phổ biến, gây ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của nhiều người.
Tật khúc xạ gây ảnh hưởng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của nhiều người.

Trong những năm gần đây, số lượng người mắc các tật khúc xạ ngày càng tăng cả về số lượng lẫn mức độ. Một nghiên cứu chuyên sâu trên thế giới dự báo rằng đến năm 2050, khoảng 49,8% dân số thế giới, tương đương hơn 4 tỷ người, có thể bị cận thị.

Đáng lo ngại, trong số những người bị cận thị, có gần một tỷ người có nguy cơ bị thoái hóa bán phần sau nhãn cầu và mất thị lực. Tình trạng mất thị lực do cận thị nặng có thể trở thành nguyên nhân hàng đầu gây ra khiếm thị trên toàn cầu.

Nhiều chuyên gia đã cảnh báo rằng các bệnh về mắt, bao gồm cả tật khúc xạ, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của trẻ. Nhiều trẻ cảm thấy thiếu tự tin khi đến trường, tự ti về bản thân và có thể bị bạn bè trêu chọc vì mắc tật khúc xạ. Bên cạnh đó, các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của trẻ cũng trở nên khó khăn hơn do những hạn chế về thị lực.

Cận thị

Mặc dù các nhà khoa học chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây cận thị, nhưng có nhiều yếu tố liên quan đến cận thị như: trẻ xem tivi, chơi trò chơi điện tử và sử dụng internet quá nhiều. Ngoài ra, môi trường học tập thiếu ánh sáng, tư thế ngồi học và đọc sách không đúng, bàn ghế không phù hợp, thiếu bảng chống lóa, môi trường ô nhiễm, thời gian học tập và đọc sách không hợp lý, chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng và cả yếu tố di truyền cũng có thể góp phần gây cận thị.

Cận thị ở trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhược thị, lác mắt,...
Cận thị ở trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhược thị, lác mắt,…

Khi bị cận thị, trẻ thường có xu hướng nheo mắt để nhìn rõ hơn, dẫn đến mỏi mắt, co giật mi mắt hoặc lác mắt, và dần dần mất khả năng phối hợp thị giác giữa hai mắt. Các biến chứng nguy hiểm của cận thị có thể bao gồm đục dịch kính, thoái hóa võng mạc và bong võng mạc, thậm chí dẫn đến mù lòa.

Mắt cận thị có trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc công suất khúc xạ quá lớn, khiến hình ảnh của vật hội tụ ở phía trước võng mạc. Do đó, người cận thị nhìn xa bị mờ nhưng vẫn có thể nhìn rõ các vật ở gần nhờ khả năng điều tiết của mắt, trừ khi bị cận thị quá nặng. Cận thị có thể xuất hiện độc lập hoặc đi kèm với loạn thị. Cận thị có thể là bẩm sinh (thường là cận thị nặng) hoặc mắc phải trong quá trình phát triển (thường xuất hiện ở trẻ từ 7-10 tuổi).

Cận thị ở trẻ nhỏ thường chỉ được phát hiện khi trẻ đi học, thông qua việc cô giáo nhận thấy trẻ đọc sai chữ hoặc học tập sa sút. Để phát hiện sớm, cha mẹ cần chú ý các biểu hiện sau: trẻ ngồi quá gần tivi hoặc sách, hay nheo mắt, nghiêng đầu để nhìn rõ hơn, mỏi mắt, nhức đầu, chảy nước mắt, không thích các hoạt động nhìn xa, có tiền sử gia đình bị cận thị hoặc sinh non. Nếu trẻ có những dấu hiệu này, cần đưa trẻ đi khám mắt kịp thời để phát hiện và điều trị các tật khúc xạ, tránh biến chứng nguy hiểm.

Do cận thị (cả bẩm sinh và mắc phải) có xu hướng tiến triển nhanh, trẻ em cần được kiểm tra mắt định kỳ 6-12 tháng một lần. Tần suất kiểm tra phụ thuộc vào mức độ tiến triển của cận thị, nhằm đảm bảo kính đeo có độ phù hợp, giúp trẻ nhìn rõ.

Phương pháp phổ biến, thuận tiện, dễ dàng và rẻ tiền nhất để điều trị cận thị ở trẻ em là đeo kính gọng. Một lựa chọn thay thế là sử dụng kính tiếp xúc. Tại Việt Nam, phương pháp Laser Excimer chỉ được áp dụng cho người từ 18 tuổi trở lên.

Viễn thị

Người bị viễn thị thường nhìn xa rõ hơn nhìn gần. Tuy nhiên, trong trường hợp viễn thị nặng, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi nhìn ở cả hai khoảng cách. Mắt viễn thị có trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường, khiến hình ảnh của vật hình thành ở phía sau võng mạc.

Viễn thị xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc
Viễn thị xảy ra khi ánh sáng đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc

Trẻ nhỏ trong những năm đầu đời thường bị viễn thị sinh lý và không cần phải đeo kính nhờ khả năng tự điều tiết của mắt. Khi mức độ viễn thị vượt quá khả năng điều tiết, trẻ có thể gặp các triệu chứng như nhìn mờ, lác mắt, cảm giác khó chịu, nhức đầu hoặc thường phải nheo mắt để nhìn.

Vì viễn thị có thể dẫn đến nhược thị và lác điều tiết, nên cần được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Cách điều chỉnh viễn thị chủ yếu là đeo kính hội tụ (thường được ký hiệu bằng dấu cộng trước số độ kính). Kính hội tụ giúp kéo ảnh của vật về đúng vị trí trên võng mạc, giúp người bệnh nhìn rõ.

Loạn thị

Loạn thị là tình trạng hình ảnh của vật không hội tụ tại một điểm mà tại nhiều điểm khác nhau trên võng mạc. Người bị loạn thị sẽ nhìn vật bị mờ ở cả khoảng cách xa và gần, đồng thời vật còn bị biến dạng. Ở trẻ nhỏ, loạn thị thường biểu hiện qua việc nhìn mờ khi nhìn lên bảng hoặc nhầm lẫn các chữ có hình dạng tương tự nhau như đọc chữ H thành N, chữ B thành H, hoặc chữ I thành T. Loạn thị có thể tồn tại đơn thuần hoặc kết hợp với cận thị, viễn thị, hay cả hai, được điều chỉnh bằng cách đeo kính trụ.

Lệch khúc xạ

Lệch khúc xạ là hiện tượng có sự khác nhau về khúc xạ giữa hai mắt. Tình trạng này có nhiều dạng: một mắt cận trong khi mắt kia viễn, hoặc cả hai mắt cùng cận hay cùng viễn nhưng khác nhau về mức độ. Trong một số trường hợp, một mắt có thể là chính thị (nhìn bình thường) trong khi mắt còn lại bị cận thị đơn thuần, viễn thị đơn thuần, cận thị loạn hoặc viễn thị loạn.

Lệch khúc xạ có nguy cơ cao gây ra nhược thị do mắt có tật khúc xạ lớn hơn không phát triển bình thường. Trong điều trị, ngoài việc đeo kính để điều chỉnh tật khúc xạ, đôi khi việc bịt mắt là biện pháp cần thiết nhằm đảm bảo cho cả hai mắt đều được rèn luyện và phát triển thị lực đồng đều, giúp cả hai mắt cùng nhìn rõ.

Khám khúc xạ mắt nên thực hiện sớm và định kỳ

Khám khúc xạ mắt nên được thực hiện sớm, tốt nhất là từ khi trẻ được 3 tuổi. Sau lần khám đầu tiên, cần duy trì việc khám định kỳ 6 tháng đến 1 năm một lần, hoặc theo lịch hẹn cụ thể của bác sĩ. Lý do nên khám ở độ tuổi 3 là vì trẻ nhỏ thường không thể tự nhận biết và diễn đạt về tình trạng thị lực của mình. Đặc biệt, một số tật khúc xạ như loạn thị hoặc viễn thị thường không có dấu hiệu rõ ràng để cha mẹ có thể dễ dàng nhận biết.

Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, dù trẻ chưa đến 3 tuổi, cha mẹ vẫn nên đưa trẻ đi khám khúc xạ mắt để kiểm tra xem trẻ có mắc tật khúc xạ bẩm sinh hay không. Tuy nhiên, ngay cả khi trẻ không có biểu hiện bất thường, việc kiểm tra thị lực ở độ tuổi 3 vẫn là hợp lý và cần thiết. Trì hoãn khám mắt đến khi phát hiện trẻ có khó khăn trong việc nhìn có thể dẫn đến tình trạng tật khúc xạ trở nên nghiêm trọng.

Theo các chuyên gia, nhiều quan niệm sai lầm cần được xóa bỏ như: trẻ em không thể bị viễn thị, trẻ chưa đi học không thể bị tật khúc xạ, hoặc niềm tin rằng tật khúc xạ chỉ xảy ra với con của người khác.

Bất kỳ trẻ nào cũng có nguy cơ mắc tật khúc xạ, có thể do sử dụng mắt không hợp lý, do yếu tố cơ địa, hoặc do bẩm sinh. Lợi ích lớn nhất của việc phát hiện sớm tật khúc xạ thông qua khám mắt định kỳ là khả năng điều chỉnh kịp thời, giúp trẻ không bị ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống trong tương lai.

Khi trẻ được đưa đi khám khúc xạ khi đã có biểu hiện khó nhìn rõ, thường là lúc tật khúc xạ đã ở mức nghiêm trọng. Điều này khiến việc điều trị để nâng cao thị lực trở nên khó khăn hơn nhiều, và trong một số trường hợp, thị lực đã mất không thể phục hồi hoàn toàn. Vì tương lai của trẻ, khám khúc xạ mắt cần được coi là việc làm thiết yếu từ khi trẻ 3 tuổi. Thị lực kém có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển của trẻ trong tương lai.

Phòng ngừa tật khúc xạ ở trẻ em

  • Phụ huynh cần hướng dẫn trẻ thực hiện vệ sinh cá nhân sạch sẽ để phòng ngừa các bệnh về mắt. Điều này bao gồm việc sử dụng khăn mặt riêng, thường xuyên rửa mắt bằng nước sạch, và tránh dùng tay bẩn dụi vào mắt.
  • Không cho trẻ tham gia vào các trò chơi có nguy cơ cao gây tổn thương mắt như bắn bi, đánh khăng, bắn ná thun. Những hoạt động này có thể dẫn đến các chấn thương nghiêm trọng cho mắt, gây tổn hại đến thị lực và cấu trúc của mắt.
  • Cần hướng dẫn trẻ giữ tư thế ngồi học đúng: lưng thẳng, ngồi ngay ngắn, không cúi sát xuống bàn. Bàn ghế học tập phải phù hợp với kích thước cơ thể của trẻ. Khoảng cách giữa mắt và sách vở nên duy trì ở mức 30-40cm.
  • Phòng học của trẻ cần được đảm bảo đủ ánh sáng. Nên trang bị đèn bàn và vị trí đèn nên đặt ở phía đối diện với tay cầm bút để tránh tạo bóng khi viết.
  • Sau mỗi giờ đọc sách hoặc sử dụng các thiết bị điện tử, trẻ cần cho mắt nghỉ ngơi từ 5-10 phút. Trong thời gian nghỉ, có thể hướng dẫn trẻ xoa nhẹ mi mắt hoặc nhìn xa để giảm căng thẳng cho cơ mắt.
  • Chế độ nghỉ ngơi và dinh dưỡng hợp lý, thời gian ngủ nên đủ từ 8-10 tiếng mỗi ngày để cơ thể và mắt được phục hồi. Chế độ ăn nên bao gồm nhiều trái cây và rau xanh để bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của mắt và toàn bộ cơ thể, đặc biệt là vitamin A, C, E và các axit béo omega-3.
  • Cần đưa trẻ đi khám mắt ngay khi phát hiện các biểu hiện bất thường như dụi mắt, nghiêng đầu, cúi sát sách vở, hay đọc nhầm chữ. Ngoài ra, việc khám mắt định kỳ 6 tháng một lần là cần thiết để phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời các tật khúc xạ. Việc can thiệp sớm sẽ giúp ngăn ngừa sự tiến triển của các vấn đề thị lực và tránh những biến chứng nghiêm trọng về sau.

Tật khúc xạ ở trẻ em đang ngày càng trở nên phổ biến và gây ảnh hưởng không nhỏ đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Việc phát hiện và điều trị kịp thời các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị không chỉ giúp trẻ cải thiện thị lực mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm khác.

Khuyến cáo y khoa: Các bài viết của Phòng khám Đa khoa Phương Nam chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Đánh giá bài viết
Bài viết này có hữu ích với bạn không?

Đăng ký tư vấn ngay

Đăng ký ngay để được tư vấn miễn phí về sức khỏe của bạn!

Bạn chưa điền số điện thoại

DMCA.com Protection Status
*Lưu ý: kết quả điều trị còn phụ thuộc vào cơ địa từng người
Gọi ngay Đặt hẹn
CHAT NGAY
Địa Chỉ Bác sĩ